Có 2 kết quả:
旧梦 jiù mèng ㄐㄧㄡˋ ㄇㄥˋ • 舊夢 jiù mèng ㄐㄧㄡˋ ㄇㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
old dreams
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old dreams
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0